[English] Hiện tại đơn (Present Simple) trong tiếng Anh

Saturday, December 11, 2021
Edit this post


Về cơ bản, chúng ta dùng hiện tại đơn để nói về việc gì đúng là theo kiến thức chung, hoặc về việc nào đó ít nhiều có tính cố định.

1. OVERVIEW

S + (DO/DOES) + V + O (Positive)
S + DO/DOES NOT + V + O (Negative)
DO/DOES + S + V + O (Question)

CONTRACTIONS (Rút gọn):
I/YOU/WE/THEY DO NOT... ➞ I/YOU/WE/THEY DON'T...
HE/SHE/IT DOES NOT... ➞ HE/SHE/IT DOESN'T...

SHORT ANSWERS:
YES, S + DO/DOES. (No contractions)
NO, S + DO/DOES NOT. ➞ NO, S + DON'T/DOESN'T.

2. WHEN TO USE? (DÙNG KHI NÀO?)

permanentWe live in New York.
Chúng tôi sống ở New York.
He works at a bank.
Anh ta làm việc ở ngân hàng.
routineswake up at 6:00.
Tôi thức dậy lúc 6 giờ.
go to sleep at 11:00.
Tôi đi ngủ lúc 11 giờ.
factsThe sun rises in the east.
Mặt trời mọc ở phía đông.
schedulesOur class starts at 9:00.
Lớp học của chúng ta bắt đầu lúc 9:00.
The flight leaves at noon.
Chuyến bay khởi hành vào giữa trưa.
frequencyShe always takes the bus.
Cô ấy luôn đi xe bus.

2.1. PRESENT USES (CÁCH DÙNG Ở HIỆN TẠI)

Chúng ta dùng hiện tại đơn với những điều là kiến thức chung hoặc luôn đúng.

▪ People need food.
Con người cần thức ăn.
▪ It snows in winter here.
Ở đây có tuyết rơi vào mùa đông.
▪ Two and two make four.
2 + 2 = 4.

Tương tự, chúng ta sử dụng thì này cho những tình huống cố định và có tính lâu dài. (Đối với những tình huống có tính tạm thời ta dùng hiện tại tiếp diễn.)

▪ Where do you live?
Bạn sống ở đâu?
▪ She works in a bank.
Cô ấy làm việc trong ngân hàng.
▪ I don't like mushrooms.
Tôi không thích nấm.

Ta cũng dùng thì này đối với những thói quen hoặc hành động được lặp lại một cách đều đặn. Chúng ta thường dùng trạng từ năng diễn (như 'often', 'always' và 'sometimes') trong trường hợp này, kèm với những mô tả như 'every Sunday' hoặc 'twice a month'. (Đối với những thói quen mới, ngắn hạn, hoặc gây khó chịu cho người khác chúng ta dùng hiện tại tiếp diễn).

▪ Do you smoke?
Bạn có hút thuốc không?
▪ I play tennis every Tuesday.
Tôi chơi tennis vào thứ Ba.
▪ I don't travel very often.
Tôi không thường xuyên đi du lịch.

Adverbs of Frequency (Trạng từ năng diễn)
alwaysluôn luôn
usuallythường thường
oftenthường thường
sometimesthỉnh thoảng
occasionallythỉnh thoảng
rarelyhiếm khi
neverkhông bao giờ

Chúng ta cũng dùng hiện tại đơn cho những hành động ngắn hoặc đang diễn ra ngay lúc này. Những hành động này thường ngắn và được hoàn tất gần như ngay khi bạn chấm dứt câu nói. Cách dùng này thường thấy trong bình luận thể thao.

▪ He takes the ball, he runs down the wing, and he scores!
Anh ta lấy bóng, chạy về phía cánh sân, và ghi bàn!

2.2. FUTURE USES (CÁCH DÙNG Ở TƯƠNG LAI)

Chúng ta cũng có thể dùng hiện tại đơn để nói về tương lai khi chúng ta đang thảo luận về thời gian biểu hoặc một kế hoạch cố định. Thông thường, thời gian biểu sẽ được lập bởi một tổ chức nào đó, không phải chúng ta.

▪ School begins at nine tomorrow.
Trường học sẽ bắt đầu lúc 9 giờ ngày mai.
▪ What time does the film start?
Bộ phim sẽ bắt đầu lúc mấy giờ?
▪ The plane doesn't arrive at seven. It arrives at seven thirty.
Máy bay sẽ không tới vào lúc 7 giờ. Nó sẽ tới vào lúc 7 rưỡi.

Chúng ta dùng hiện tại đơn để nói về tương lai với những từ đi kèm như 'when', 'until', 'after', 'before' và 'as soon as' hay còn được gọi là mệnh đề phụ chỉ thời gian.

▪ I will call you when I have time. (Not 'will have'.)
Tôi sẽ gọi cho bạn khi có thời gian. (Không được dùng 'will have'.)
▪ I won't go out until it stops raining.
Tôi sẽ không ra ngoài cho tới khi tạnh mưa.
▪ I'm going to make dinner after I watch the news.
Tôi sẽ làm bữa tối sau khi xem tin tức.

2.3. CONDITIONAL USES (CÁCH DÙNG TRONG CÂU ĐIỀU KIỆN)

Chúng ta dùng hiện tại đơn trong các câu điều kiện loại 0 hoặc I.

▪ If it rains, we won't come.
Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ không đến.
▪ If you heat water to 100 degrees, it boils.
Nếu bạn đun nước tới 100 độ C, nước sẽ sôi.

most verbsadd sdance ➞ dances
cook ➞ cooks
sleep ➞ sleeps
verbs ending in s, sh, chadd eskiss ➞ kisses
wash ➞ washes
teach ➞ teaches
fix ➞ fixes
verbs ending in consonant (a, e, i, o, u) and ydrop y add iesstudy ➞ studies
try ➞ tries
othersgo ➞ goes
do ➞ does
have ➞ has

.
Xin vui lòng chờ đợi
Dữ liệu bài viết đang được tải về

BÌNH LUẬN

Cảm ơn bạn đã đọc bài viết của Cuộc Sống Tối Giản. Đây là một blog cá nhân, được lập ra nhằm mục đích lưu trữ và chia sẻ mọi thứ hay ho theo chủ quan của chủ sở hữu. Có lẽ vì vậy mà bạn sẽ thấy blog này hơi (rất) tạp nham. Mọi chủ đề đều có thể được tìm thấy ở đây, từ tâm sự cá nhân, kinh nghiệm sống, phim ảnh, âm nhạc, lập trình... Phần lớn các bài đăng trong blog này đều được tự viết, trừ các bài có tag "Sponsored" là được tài trợ, quảng cáo, hoặc sưu tầm. Để ủng hộ blog, bạn có thể share những bài viết hay tới bạn bè, người thân, hoặc có thể follow Kênh YouTube của chúng tôi. Nếu cần liên hệ giải đáp thắc mắc hoặc đặt quảng cáo, vui lòng gửi mail theo địa chỉ songtoigianvn@gmail.com. Một lần nữa xin được cảm ơn rất nhiều!!!
© Copyright by CUỘC SỐNG TỐI GIẢN
Loading...