Chửi thề bằng tiếng Anh

Thursday, April 27, 2017
Edit this post


Xin chào các bạn, hôm nay chúng ta sẽ đến với một chủ đề hơi nhạy cảm một chút, đó là chửi thề (swear, talk dirty) trong tiếng Anh. Vì có những quan điểm trái chiều về vấn đề này nên nếu như bạn thuộc tuýp người không thích chửi thề, không muốn hoặc không quan tâm tới việc chửi thề thì xin hãy cân nhắc bỏ qua bài viết này vì nó chứa nhiều câu từ, khái niệm mà chắc hẳn bạn sẽ không thích. Và những người còn lại, chúng ta hãy tiếp tục nào.

Như các bạn đã biết thì không riêng gì tiếng Anh hay tiếng Việt, bất cứ ngôn ngữ nào cũng có những câu từ "chợ búa" của riêng mình được lưu truyền từ thế hệ này qua thế hệ khác, chúng không bao giờ mất đi, chỉ ngày càng phát triển thêm mà thôi. Việc chửi thề về cơ bản là không xấu, các nhà khoa học thậm chí còn cho rằng chửi thề giúp giảm đau, giảm căng thẳng hiệu quả. Chửi thề về mặt nào đó còn là biểu hiện của sự văn minh nếu được sử dụng đúng lúc, đúng chỗ và với đúng đối tượng. Trong quá trình học và sử dụng ngoại ngữ, tôi nhận thấy khá nhiều bạn hiểu sai ý nghĩa những câu chửi tiếng Anh, đặc biệt là tiếng Anh của người Mỹ nên hôm nay tôi sẽ tổng kết và hệ thống lại những câu chửi thề thông dụng kèm theo dẫn chứng để giúp các bạn có được sự hiểu biết đúng đắn.

Chúng ta sẽ bắt đầu bằng 1 từ rất thông dụng, đó là fuck. Từ này được định nghĩa theo như từ điển là động từ có nghĩa giao cấu, quan hệ tình dục nhưng ở mức độ thô thiển hơn so với have sex hay make love. Từ này nếu dịch ngang sang tiếng Việt sẽ có những từ tương đương như đ*, đ**, chịch...

I wanna fuck you. Anh muốn chịch em.


Fuck khi đi với đại từ nhân xưng sẽ mang ý nghĩa chửi một ai đó tương tự như "Đ.m nó" trong tiếng Việt:

Fuck you! Đ.m mày!
Fuck him! Đ.m thằng đó!
Fuck her! Đ.m con đó!
Fuck them = Fuck 'em! Đ.m chúng nó!

Fuck thán từ cũng có nghĩa là chết tiệt tương tự như Damn, Shit:

Fuck! I lost my wallet! Chết tiệt, tôi làm mất ví rồi!

Fuck khi đi kèm với giới từ sẽ mang nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau ví dụ như:

Quit fucking around, man. Focus on your work! Ngừng làm việc nhảm nhí đi anh bạn. Hãy tập trung vào công việc!
Fuck off! Cút xéo!
You fuck this up! Bạn làm rối tung cái này/chuyện này.
Nah, I just fuck with you. Không, tao chỉ trêu/đùa/ghẹo mày thôi.

Fuck thêm ed ở cuối kèm giới từ sẽ có những ý nghĩa như:

This is so fucked up!!! Chuyện này thật là lố bịch/lộn xộn/hỗn loạn!!!
You look so fucked up!!! Trông bạn thật thảm hại!!!
I just fucked up my thumb by slamming it with my hammer!!! Tôi vừa mới làm tiêu tùng ngón tay của mình vì bị cây búa đập vào!!!
I'm fucked!!! Tôi tiêu rồi!!!
...

Fuck kèm với -ing sẽ được dùng như tính từ hoặc trạng từ, thường mang nghĩa "khốn kiếp, khốn nạn, vô cùng" hoặc chỉ đơn giản là để nhấn mạnh, biểu lộ cảm xúc trong câu nói của bạn:

She fuckin' hates me. Cô ấy vô cùng ghét tôi.
I fuckin' hate you. Tôi vô cùng ghét bạn.
I fuckin' hate this fuckin' world. Tôi vô cùng ghét cái thế giới khốn kiếp này.
Get out of my fuckin' house! Cút ra khỏi nhà tao!
I'm gonna fuckin' kill you! Tao sẽ giết mày! (fuckin' dùng để nhấn mạnh cảm xúc)

Tương tự với Motherfucking:

You motherfuckin' piece of shit! Thằng khốn chết tiệt!

Fucker hay Motherfucker nghĩa là thằng khốn.

Fuck với mạo từ The ở đằng trước có thể được dùng để đệm nhấn mạnh trong những câu nói mang tính mệnh lệnh như:

What the fuck? Cái đéo gì vậy?
What is this? Cái này là cái gì?
What the fuck is this? Cái này là cái cái đéo gì vậy?
Shut up! Câm miệng!
Shut the fuck up! Câm mẹ đi!
Get up! Đứng dậy!
Get the fuck up! Đứng dậy!
Wake up! Thức dậy đi!
Wake the fuck up! Thức dậy ngay!
Calm down! Bình tĩnh!
Calm the fuck down! Bình cmn tĩnh!
Slow down! Chạy chậm lại!
Slow the fuck down! Chạy chậm cmn lại!
Get out of my house! Ra khỏi nhà tao!
Get the fuck out of my house! Cút ra khỏi nhà tao!


Từ tiếp theo Bitch. Bitch vốn là danh từ dùng để miệt thị phụ nữ với nghĩa "đĩ, điếm", tương tự như từ Whore vậy.

Shut up, bitch! Câm mồm lại con điếm!
You are a fuckin' bitch! Mày là một con điếm khốn kiếp/khốn nạn!

Tuy nhiên, Bitching lại mang một ý nghĩa hoàn toàn khác, đó là ngầu, xịn, tuyệt vời (tương tự như cool):

Wow, that bike is bitching! Wow, cái xe đó ngon/xịn quá!
Man, this is a bitching party! Bữa tiệc này thì tuyệt quá!

Còn với Bitch ở dạng động từ thì nó có nghĩa là than thở, kêu ca một cách rất phiền toái khiến người khác phải bực bội:

I feel so hungry. Tôi đói quá.
Quit your bitching! Ngừng than thở đi!

He bitched the whole time. Anh ta đã than thở suốt.


Các bạn đã thấy tiếng Anh phong phú như thế nào chưa? Giờ chúng ta hãy đến với từ Shit nhé. Shit danh từ chắc các bạn cũng đã biết nó có nghĩa là "phân, cứt". Tuy nhiên, khi bạn sử dụng nó như thán từ thì nó mang nghĩa "chết tiệt":

Shit! I forgot to close the window! Chết tiệt! Tôi quên đóng cửa sổ!

Và một điều cần phải lưu ý để tránh hiểu lầm, đó là The Shit lại mang nghĩa khen, tán thưởng:

You are THE shit! Bạn giỏi vãi!

Nhưng:

You are shit! Bạn như cứt!

Một ví dụ khác:

This Pho is shit! Phở này như cứt!
This Pho is THE shit! Phở này ngon vãi!

Hãy ghi nhớ cẩn thận để tránh bị ăn đòn oan nhé.


Từ tiếp theo là Ass. Như các bạn đã biết thì Ass danh từ có nghĩa là cái mông, đít, vòng 3... Tuy nhiên, your ass hay my ass lại có thể được dùng như một đại từ nhân xưng mang nghĩa mỉa mai, khinh bỉ:

Does your ass ever do any work? Cái thứ như mày có bao giờ làm được việc gì không vậy?
I need to get my ass a wife. Cái thứ như mình cần phải kiếm một người vợ thôi.
I've got to get my ass to work. Nhấc mông đi làm thôi.

Hoặc đệm vào câu mệnh lệnh để nhấn mạnh cảm xúc như The Fuck:

Get your ass out of the bed! Biến ra khỏi giường!

Asshole danh từ có nghĩa là lỗ hậu, lỗ đít...

Asshole cũng có nghĩa là đồ khốn:

You fuckin' asshole! Mày là thằng khốn nạn!

Okay, hy vọng qua bài viết này, các bạn đã có thêm một số vốn từ vựng và hiểu biết kha khá về văn hóa chửi thề của người Âu Mỹ. Hãy nhớ, việc chửi thề cũng như một gia vị của cuộc sống, sử dụng đúng cách, đúng liều lượng sẽ giúp các bạn cân bằng được tâm lý, tạo sự thoải mái, vui vẻ nhưng cũng không nên quá lạm dụng để bị đánh giá không hay về nhân cách của bản thân mình nhé.


.
Xin vui lòng chờ đợi
Dữ liệu bài viết đang được tải về

💻Nhận dạy online 1 kèm 1 Automation Test từ cơ bản tới nâng cao (From Zero to Hero) 😁😁😁
Lộ trình gồm 3 phần:
1) Kỹ thuật lập trình và tư duy lập trình cơ bản
2) Nhập môn kiểm thử (Manual Test)
3) Kiểm thử tự động (Automation Test) + Chuẩn bị cho phỏng vấn
* Lộ trình chi tiết: Xem tại đây

🎓Đối tượng người học:
- Những bạn bị mất gốc căn bản môn lập trình.
- Những bạn muốn theo con đường kiểm thử (testing), đặc biệt là kiểm thử tự động (Automation Test).

🦘Người giảng dạy:
- Mình sẽ là người trực tiếp hướng dẫn.
- Nếu là các vấn đề ngoài chuyên môn hoặc sở trường, mình sẽ nhờ các anh chị em khác cũng làm trong ngành.

🤓Giới thiệu:
- Mình đã có hơn 10 năm kinh nghiệm làm IT ở cả trong và ngoài nước. Trong đó 3 năm đầu là làm lập trình viên Java, sau đó bén duyên với mảng Automation Test và theo nghề tới tận bây giờ. Mình được đào tạo chính quy về IT từ một trường Đại học danh tiếng ở TP.HCM (hệ kỹ sư 4 năm rưỡi), có chứng chỉ ISTQB, có thể giao tiếp tốt bằng tiếng Anh và có kinh nghiệm làm việc thực tế ở cả 2 mảng Outsource và Product. Title chính thức của mình là QA Automation Engineer, tuy nhiên, mình vẫn làm những dự án cá nhân chuyên về lập trình ứng dụng như Học Tiếng Anh StreamlineSách Nhạc. Mình là người có thái độ làm việc chuyên nghiệp, chăm chỉ và luôn nhiệt tình trong công việc.

💵Chi phí và hình thức thanh toán:
- Các bạn vui lòng liên hệ qua email songtoigianvn@gmail.com (email, chat, hoặc call) để book nội dung và khung giờ học (từ 8h tối trở đi).
- Mức phí: 150.000đ/buổi, mỗi buổi 60 phút.
- Lộ trình From Zero to Hero: 4.350.000đ (29 buổi).
- Bạn có thể học riêng và đóng tiền theo từng phần nếu muốn.
- Có thể học trước 1-2 buổi trước khi quyết định đi full lộ trình hoặc từng phần.
- Thanh toán qua Momo, chuyển khoản v.v...
BÌNH LUẬN
© Copyright by CUỘC SỐNG TỐI GIẢN
Loading...